Có 1 kết quả:
缺心少肺 quē xīn shǎo fèi ㄑㄩㄝ ㄒㄧㄣ ㄕㄠˇ ㄈㄟˋ
quē xīn shǎo fèi ㄑㄩㄝ ㄒㄧㄣ ㄕㄠˇ ㄈㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brainless
(2) stupid
(2) stupid
Bình luận 0
quē xīn shǎo fèi ㄑㄩㄝ ㄒㄧㄣ ㄕㄠˇ ㄈㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0